Danh Sách CPU Socket LGA 2011 (X79)

ALL CPU LIST => LGA 2011 (X79)

ModelCore/ThreadMin-MaxCacheTDPProcessMemory
E5-2697 v212/242.7-3.5 GHz30 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-2696 v212/242.5-3.3 GHz30 MB115 W22 nmDDR3-1866
E5-2695 v212/242.4-3.2 GHz30 MB115 W22 nmDDR3-1866
E5-4657L v212/242.4-2.9 GHz30 MB115 W22 nmDDR3-1866
E5-2692 v212/242.2 GHz30 MB115 W22 nmDDR3-1866
E5-2651 v212/241.8 GHz30 MB105 W22 nmDDR3-1866
E5-2690 v210/203.0-3.6 GHz25 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-2680 v210/202.8-3.6 GHz25 MB115 W22 nmDDR3-1866
E5-2670 v210/202.5-3.3 GHz25 MB115 W22 nmDDR3-1866
E5-2658 v210/202.4-3.0 GHz25 MB95 W22 nmDDR3-1866
E5-4650 v210/202.4-2.9 GHz25 MB95 W22 nmDDR3-1866
E5-2660 v210/202.2-3.0 GHz25 MB95 W22 nmDDR3-1866
E5-4640 v210/202.2-2.7 GHz20 MB95 W22 nmDDR3-1866
E5-2648L v210/201.9-2.5 GHz25 MB70 W22 nmDDR3-1866
E5-4624L v210/201.9-2.5 GHz25 MB70 W22 nmDDR3-1866
E5-2650L v210/201.7-2.1 GHz25 MB70 W22 nmDDR3-1600
E5-2687W v28/163.4-4.0 GHz25 MB150 W22 nmDDR3-1866
E5-2673 v28/163.3-4.0 GHz25 MB110 W22 nmDDR3-1866
E5-2667 v28/163.3-4.0 GHz25 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-2687W8/163.1-3.8 GHz20 MB150 W32 nmDDR3-1600
E5-1680 v28/163.0-3.9 GHz25 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-26908/162.9-3.8 GHz20 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-26808/162.7-3.5 GHz20 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-46508/162.7-3.3 GHz20 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-26898/162.6-3.6 GHz20 MB115 W32 nmDDR3-1600
E5-2650 v28/162.6-3.4 GHz20 MB95 W22 nmDDR3-1866
E5-26708/162.6-3.3 GHz20 MB115 W32 nmDDR3-1600
E5-4650L8/162.6-3.1 GHz20 MB115 W32 nmDDR3-1600
E5-4620 v28/162.6 GHz20 MB95 W22 nmDDR3-1600
E5-26658/162.4-3.1 GHz20 MB115 W32 nmDDR3-1600
E5-46408/162.4-2.8 GHz20 MB95 W32 nmDDR3-1600
E5-4610 v28/162.3-2.7 GHz16 MB95 W22 nmDDR3-1600
E5-26608/162.2-3.0 GHz20 MB95 W32 nmDDR3-1600
E5-46208/162.2-2.6 GHz16 MB95 W32 nmDDR3-1333
E5-26588/162.1-2.4 GHz20 MB95 W32 nmDDR3-1600
E5-26508/162.0-2.8 GHz20 MB95 W32 nmDDR3-1600
E5-2640 v28/162.0-2.5 GHz20 MB95 W22 nmDDR3-1600
E5-2628L v28/161.9-2.4 GHz20 MB70 W22 nmDDR3-1600
E5-2650L8/161.8-2.3 GHz20 MB70 W32 nmDDR3-1600
E5-2648L8/161.8-2.1 GHz20 MB70 W32 nmDDR3-1600
E5-4627 v28/83.3 GHz16 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-1660 v26/123.7-4.0 GHz15 MB130 W22 nmDDR3-1866
i7-4960X6/123.6-4.0 GHz15 MB130 W22 nmDDR3-1866
i7-3970X6/123.5-4.0 GHz15 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-1650 v26/123.5-3.9 GHz12 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-2643 v26/123.5-3.8 GHz25 MB130 W22 nmDDR3-1866
i7-4930K6/123.4-3.9 GHz12 MB130 W22 nmDDR3-1866
i7-3960X6/123.3-3.9 GHz15 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-16606/123.3-3.9 GHz15 MB130 W32 nmDDR3-1600
i7-3930K6/123.2-3.8 GHz12 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-16506/123.2-3.8 GHz12 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-26676/122.9-3.5 GHz15 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-2630 v26/122.6-3.1 GHz15 MB80 W22 nmDDR3-1600
E5-4607 v26/122.6 GHz15 MB95 W22 nmDDR3-1333
E5-26406/122.5-3.0 GHz15 MB95 W32 nmDDR3-1333
E5-46106/122.4-2.9 GHz15 MB95 W32 nmDDR3-1333
E5-2630L v26/122.4-2.8 GHz15 MB60 W22 nmDDR3-1600
E5-26306/122.3-2.9 GHz15 MB95 W32 nmDDR3-1333
E5-46076/122.2 GHz12 MB95 W32 nmDDR3-1066
E5-2620 v26/122.1-2.6 GHz15 MB80 W22 nmDDR3-1600
E5-2630L6/122.0-2.5 GHz15 MB60 W32 nmDDR3-1333
E5-26206/122.0-2.5 GHz15 MB95 W32 nmDDR3-1333
E5-46176/62.9-3.4 GHz15 MB130 W32 nmDDR3-1600
i7-4820K4/83.7-3.9 GHz10 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-1620 v24/83.7-3.9 GHz10 MB130 W22 nmDDR3-1866
i7-38204/83.6-3.8 GHz10 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-16204/83.6-3.8 GHz10 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-2637 v24/83.5-3.8 GHz15 MB130 W22 nmDDR3-1866
E5-26434/83.3-3.5 GHz10 MB130 W32 nmDDR3-1600
E5-4603 v24/82.2 GHz10 MB95 W22 nmDDR3-1333
E5-46034/82.0 GHz10 MB95 W32 nmDDR3-1066
E5-1607 v24/43.0 GHz10 MB130 W22 nmDDR3-1600
E5-16074/43.0 GHz10 MB130 W32 nmDDR3-1066
E5-16034/42.8 GHz10 MB130 W32 nmDDR3-1066
E5-2609 v24/42.5 GHz10 MB80 W22 nmDDR3-1333
E5-26094/42.4 GHz10 MB80 W32 nmDDR3-1066
E5-2603 v24/41.8 GHz10 MB80 W22 nmDDR3-1333
E5-26034/41.8 GHz10 MB80 W32 nmDDR3-1066
E5-26372/43.0-3.5 GHz5 MB80 W32 nmDDR3-1600

CPU Socket LGA 2011 (X79) List (Sản xuất từ ​​năm 2011)

  • Dòng Intel Core i7-3800/4800
  • Dòng Intel Core i7-3900/4900
  • Dòng Intel Xeon E5-4600/4600 v2 (tối đa 4 bộ xử lý)
  • Dòng Intel Xeon E5-2600/2600 v2 (tối đa 2 bộ xử lý)
  • Dòng Intel Xeon E5-1600/1600 v2 (tối đa 1 bộ xử lý)

Bộ xử lý với kiến trúc The Ivy Bridge E (EP)Sandy Bridge E (EP) được thiết kế cho socket LGA 2011.

The Ivy Bridge E (EP) được chế tạo với công nghệ tiến trình 22 nm hỗ trợ RAM DDR3-1866/1600/1333 và có tối đa 12 nhân/24 luồng.

Sandy Bridge E (EP) được chế tạo với công nghệ tiến trình 32 nm hỗ RAM DDR3–1600/1333/1066 và có tối đa 8 nhân/16 luồng.

Hướng dẫn lựa chọn CPU
Ưu tiên nhiều nhân nếu công việc cần xử lý đa luồng như ảo hóa, giả lập, render bằng cpu (vray,corona)… Ngược lại nếu dùng để giải trí, chơi game online phổ thông như lol,pubg,fifa… thì chọn cpu 6-10 nhân. Ngoài ra ưu tiên chọn những CPU có hỗ trợ RAM DDR3 để tối ưu được chi phí nhất có thể.

Danh sách CPU Socket LGA 2011-3 (X99)